excessive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excessive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excessive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excessive.
Từ điển Anh Việt
excessive
/ik'sesiv/
* tính từ
quá mức, thừa
quá thể, quá đáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excessive
* kỹ thuật
dôi
quá
thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excessive
beyond normal limits
excessive charges
a book of inordinate length
his dress stops just short of undue elegance
unreasonable demands
Synonyms: inordinate, undue, unreasonable
unrestrained, especially with regard to feelings
extravagant praise
exuberant compliments
overweening ambition
overweening greed
Synonyms: extravagant, exuberant, overweening
Từ liên quan
- excessive
- excessively
- excessiveness
- excessive cost
- excessive load
- excessive price
- excessive stock
- excessive water
- excessive growth
- excessive profit
- excessive vortex
- excessive cooling
- excessive damages
- excessive heating
- excessive gradient
- excessive humidity
- excessive moisture
- excessive overtime
- excessive pressure
- excessive clearance
- excessive inflation
- excessive stiffness
- excessive note issue
- excessive production
- excessive advertising
- excessive deformation
- excessive evaporation
- excessive expenditure
- excessive temperature
- excessive indebtedness
- excessive zeroes (exz)
- excessive bending stress
- excessive issue of money
- excessive contract clause
- excessive delivery pressure
- excessive cooling protection
- excessive cooling application
- excessive humidity conditions
- excessive (excessive defection)
- excessive foreign exchange reserves