excessive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excessive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excessive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excessive.

Từ điển Anh Việt

  • excessive

    /ik'sesiv/

    * tính từ

    quá mức, thừa

    quá thể, quá đáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excessive

    * kỹ thuật

    dôi

    quá

    thừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excessive

    beyond normal limits

    excessive charges

    a book of inordinate length

    his dress stops just short of undue elegance

    unreasonable demands

    Synonyms: inordinate, undue, unreasonable

    unrestrained, especially with regard to feelings

    extravagant praise

    exuberant compliments

    overweening ambition

    overweening greed

    Synonyms: extravagant, exuberant, overweening