excessive moisture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excessive moisture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excessive moisture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excessive moisture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excessive moisture
* kỹ thuật
điện lạnh:
độ ẩm thừa
Từ liên quan
- excessive
- excessively
- excessiveness
- excessive cost
- excessive load
- excessive price
- excessive stock
- excessive water
- excessive growth
- excessive profit
- excessive vortex
- excessive cooling
- excessive damages
- excessive heating
- excessive gradient
- excessive humidity
- excessive moisture
- excessive overtime
- excessive pressure
- excessive clearance
- excessive inflation
- excessive stiffness
- excessive note issue
- excessive production
- excessive advertising
- excessive deformation
- excessive evaporation
- excessive expenditure
- excessive temperature
- excessive indebtedness
- excessive zeroes (exz)
- excessive bending stress
- excessive issue of money
- excessive contract clause
- excessive delivery pressure
- excessive cooling protection
- excessive cooling application
- excessive humidity conditions
- excessive (excessive defection)
- excessive foreign exchange reserves