excessive expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excessive expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excessive expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excessive expenditure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excessive expenditure
* kinh tế
chi tiêu quá mức
Từ liên quan
- excessive
- excessively
- excessiveness
- excessive cost
- excessive load
- excessive price
- excessive stock
- excessive water
- excessive growth
- excessive profit
- excessive vortex
- excessive cooling
- excessive damages
- excessive heating
- excessive gradient
- excessive humidity
- excessive moisture
- excessive overtime
- excessive pressure
- excessive clearance
- excessive inflation
- excessive stiffness
- excessive note issue
- excessive production
- excessive advertising
- excessive deformation
- excessive evaporation
- excessive expenditure
- excessive temperature
- excessive indebtedness
- excessive zeroes (exz)
- excessive bending stress
- excessive issue of money
- excessive contract clause
- excessive delivery pressure
- excessive cooling protection
- excessive cooling application
- excessive humidity conditions
- excessive (excessive defection)
- excessive foreign exchange reserves