excessively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excessively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excessively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excessively.
Từ điển Anh Việt
excessively
* phó từ
quá chừng, quá đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excessively
to a degree exceeding normal or proper limits
too big
Synonyms: overly, to a fault, too