to a fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to a fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to a fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to a fault.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to a fault
Similar:
excessively: to a degree exceeding normal or proper limits
too big
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).