tole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tole
enameled or lacquered metalware (usually gilded and elaborately painted); popular in the 18th century
the Pennsylvania Dutch tole watering can might be a reproduction but it looks convincing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tole
- toledo
- tolectin
- tolerant
- tolerate
- tolerable
- tolerably
- tolerance
- tolerances
- tolerantly
- toleration
- tolerance dose
- tolerance unit
- tolerance zone
- tolerable error
- tolerable limit
- tolerance chart
- tolerance class
- tolerance limit
- tolerance range
- tolerance limits
- tolerance of fit
- tolerance in size
- tolerance margins
- tolerance clearance
- tolerance deviation
- tolerable impairment
- tolerable settlement
- toleranced dimension
- tolerance of position
- tolerable interference
- tolerance in construction
- tolerance on the diameter
- tolerance number of defects
- tolerable gap between vehicles
- tolerance on the frequency response