toleration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toleration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toleration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toleration.

Từ điển Anh Việt

  • toleration

    /,tɔlə'reiʃn/

    * danh từ

    sự khoan dung, sự tha thứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toleration

    a disposition to tolerate or accept people or situations

    all people should practice toleration and live together in peace

    Synonyms: acceptance, sufferance

    official recognition of the right of individuals to hold dissenting opinions (especially in religion)