acceptance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
acceptance
/ək'septəbl/
* danh từ
sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
sự thừa nhận, sự công nhận
sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
his statement will not find acceptance: lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
(thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
general acceptance: sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
qualified acceptance: sự nhận thanh toán có điều kiện
acceptance of persons
sự thiên vị
Acceptance
(Econ) chấp nhận thanh toán.
+ Hành vi chấp nhận một hối phiếu do cá nhân hay cơ quan nhận hối phiếu thực hiện, bao gồm ký hối phiếu và thường ký trên mặt hối phiếu.
acceptance
sự nhận, sự thu nhận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceptance
* kinh tế
chấp nhận (biên lai, hối phiếu)
nhận thanh toán
sự nhận
sự nhận trả
tiếp nhận
* kỹ thuật
chấp nhận
nghiệm thu
sự chấp nhận
sự nghiệm thu
sự nhận
sự thu nhận
sự thừa nhận
sự tiếp nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acceptance
the state of being acceptable and accepted
torn jeans received no acceptance at the country club
Antonyms: rejection
(contract law) words signifying consent to the terms of an offer (thereby creating a contract)
banking: a time draft drawn on and accepted by a bank
Synonyms: banker's acceptance
the act of taking something that is offered
her acceptance of the gift encouraged him
he anticipated their acceptance of his offer
Similar:
credence: the mental attitude that something is believable and should be accepted as true
he gave credence to the gossip
acceptance of Newtonian mechanics was unquestioned for 200 years
adoption: the act of accepting with approval; favorable reception
its adoption by society
the proposal found wide acceptance
Synonyms: acceptation, espousal
toleration: a disposition to tolerate or accept people or situations
all people should practice toleration and live together in peace
Synonyms: sufferance
- acceptance
- acceptance bank
- acceptance cone
- acceptance duty
- acceptance free
- acceptance line
- acceptance rate
- acceptance test
- acceptance angle
- acceptance limit
- acceptance stamp
- acceptance amount
- acceptance charge
- acceptance credit
- acceptance dealer
- acceptance market
- acceptance number
- acceptance of bid
- acceptance region
- acceptance report
- acceptance trials
- acceptance account
- acceptance company
- acceptance drawing
- acceptance of work
- acceptance pattern
- acceptance payable
- acceptance testing
- acceptance boundary
- acceptance contract
- acceptance criteria
- acceptance function
- acceptance of goods
- acceptance register
- acceptance sampling
- acceptance financing
- acceptance of tender
- acceptance commission
- acceptance for honour
- acceptance inspection
- acceptance of a draft
- acceptance of payment
- acceptance of persons
- acceptance of service
- acceptance receivable
- acceptance certificate
- acceptance firing test
- acceptance of an offer
- acceptance of proposal
- acceptance regulations