acceptance angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptance angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptance angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptance angle.

Từ điển Anh Việt

  • acceptance angle

    (Tech) góc thụ quang, góc nhận ánh sáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptance angle

    * kỹ thuật

    điện:

    góc nghiệm thu

    điện tử & viễn thông:

    góc nhận

    góc thu nhận

    hình nón nhận