acceptance of work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptance of work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptance of work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptance of work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptance of work

    * kinh tế

    sự nghiệm thu công trình

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nghiệm thu công trình

    sự nghiệm thu công trình