acceptance rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptance rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptance rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptance rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptance rate

    * kinh tế

    lãi suất nhận trả phiếu khoán