acceptance company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceptance company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptance company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptance company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceptance company
* kinh tế
công ty cấp vốn
công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được)
Từ liên quan
- acceptance
- acceptance bank
- acceptance cone
- acceptance duty
- acceptance free
- acceptance line
- acceptance rate
- acceptance test
- acceptance angle
- acceptance limit
- acceptance stamp
- acceptance amount
- acceptance charge
- acceptance credit
- acceptance dealer
- acceptance market
- acceptance number
- acceptance of bid
- acceptance region
- acceptance report
- acceptance trials
- acceptance account
- acceptance company
- acceptance drawing
- acceptance of work
- acceptance pattern
- acceptance payable
- acceptance testing
- acceptance boundary
- acceptance contract
- acceptance criteria
- acceptance function
- acceptance of goods
- acceptance register
- acceptance sampling
- acceptance financing
- acceptance of tender
- acceptance commission
- acceptance for honour
- acceptance inspection
- acceptance of a draft
- acceptance of payment
- acceptance of persons
- acceptance of service
- acceptance receivable
- acceptance certificate
- acceptance firing test
- acceptance of an offer
- acceptance of proposal
- acceptance regulations