acceptance test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptance test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptance test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptance test.

Từ điển Anh Việt

  • acceptance test

    (Tech) thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptance test

    * kỹ thuật

    phép kiểm tra sự chấp nhận

    sự kiểm tra nghiệm thu

    sự thí nghiệm nghiệm thu

    sự thử nghiệm thu

    toán & tin:

    kiểm nhận

    kiểm tra để chấp nhận

    kiểm tra để nghiệm thu

    kiểm tra nhận hàng

    sự thí nghiệm thu

    tự kiểm nhận

    hóa học & vật liệu:

    sự thử độ tiếp nhận

    xây dựng:

    sự thử nghiệm nghiệm thu

    thí nghiệm nghiệm thu

    điện tử & viễn thông:

    sự thử việc thu nhận

    điện:

    thử (nghiệm) nghiệm thu

    thử nghiệm chấp nhận được

    điện lạnh:

    thử nghiệm thu