acceptance test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceptance test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptance test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptance test.
Từ điển Anh Việt
acceptance test
(Tech) thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceptance test
* kỹ thuật
phép kiểm tra sự chấp nhận
sự kiểm tra nghiệm thu
sự thí nghiệm nghiệm thu
sự thử nghiệm thu
toán & tin:
kiểm nhận
kiểm tra để chấp nhận
kiểm tra để nghiệm thu
kiểm tra nhận hàng
sự thí nghiệm thu
tự kiểm nhận
hóa học & vật liệu:
sự thử độ tiếp nhận
xây dựng:
sự thử nghiệm nghiệm thu
thí nghiệm nghiệm thu
điện tử & viễn thông:
sự thử việc thu nhận
điện:
thử (nghiệm) nghiệm thu
thử nghiệm chấp nhận được
điện lạnh:
thử nghiệm thu
Từ liên quan
- acceptance
- acceptance bank
- acceptance cone
- acceptance duty
- acceptance free
- acceptance line
- acceptance rate
- acceptance test
- acceptance angle
- acceptance limit
- acceptance stamp
- acceptance amount
- acceptance charge
- acceptance credit
- acceptance dealer
- acceptance market
- acceptance number
- acceptance of bid
- acceptance region
- acceptance report
- acceptance trials
- acceptance account
- acceptance company
- acceptance drawing
- acceptance of work
- acceptance pattern
- acceptance payable
- acceptance testing
- acceptance boundary
- acceptance contract
- acceptance criteria
- acceptance function
- acceptance of goods
- acceptance register
- acceptance sampling
- acceptance financing
- acceptance of tender
- acceptance commission
- acceptance for honour
- acceptance inspection
- acceptance of a draft
- acceptance of payment
- acceptance of persons
- acceptance of service
- acceptance receivable
- acceptance certificate
- acceptance firing test
- acceptance of an offer
- acceptance of proposal
- acceptance regulations