credence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credence.

Từ điển Anh Việt

  • credence

    /'kri:dəns/

    * danh từ

    sự tin; lòng tin; tín ngưỡng

    to give credence to...: tin vào...

    letter of credence

    (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • credence

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tín ngưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credence

    the mental attitude that something is believable and should be accepted as true

    he gave credence to the gossip

    acceptance of Newtonian mechanics was unquestioned for 200 years

    Synonyms: acceptance

    Similar:

    credenza: a kind of sideboard or buffet