credenza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credenza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credenza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credenza.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credenza

    a kind of sideboard or buffet

    Synonyms: credence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).