sufferance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sufferance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sufferance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sufferance.

Từ điển Anh Việt

  • sufferance

    /'sʌfərəns/

    * danh từ

    sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ

    on sufferance do: sự mặc nhiên dung thứ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sufferance

    patient endurance especially of pain or distress

    Similar:

    toleration: a disposition to tolerate or accept people or situations

    all people should practice toleration and live together in peace

    Synonyms: acceptance