espousal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
espousal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espousal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espousal.
Từ điển Anh Việt
espousal
/is'pauzəl/
* danh từ
sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)
(từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
espousal
Similar:
bridal: archaic terms for a wedding or wedding feast
betrothal: the act of becoming betrothed or engaged
adoption: the act of accepting with approval; favorable reception
its adoption by society
the proposal found wide acceptance
Synonyms: acceptance, acceptation