acceptation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceptation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptation.
Từ điển Anh Việt
acceptation
/,æksep'teiʃn/
* danh từ
ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)
nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceptation
* kinh tế
sự đã trả nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acceptation
acceptance as true or valid
Similar:
word meaning: the accepted meaning of a word
Synonyms: word sense
adoption: the act of accepting with approval; favorable reception
its adoption by society
the proposal found wide acceptance
Synonyms: acceptance, espousal