betrothal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betrothal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betrothal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betrothal.

Từ điển Anh Việt

  • betrothal

    /bi'trouðəl/

    * danh từ

    sự hứa hôn

    lời hứa hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • betrothal

    a mutual promise to marry

    Synonyms: troth, engagement

    the act of becoming betrothed or engaged

    Synonyms: espousal