troth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
troth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troth.
Từ điển Anh Việt
troth
/'trɔtə/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật
by my troth: với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành
to plight one's troth: hứa; hứa kết hôn
sự thật
in troth: có thật, quả thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
troth
Similar:
betrothal: a mutual promise to marry
Synonyms: engagement
plight: a solemn pledge of fidelity