bridal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridal.

Từ điển Anh Việt

  • bridal

    /'braidl/

    * danh từ

    đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới

    * tính từ

    (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới

    bridal party: họ nhà gái (ở đám cưới)

    the bridal chamber: phòng cô dâu chú rể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bridal

    archaic terms for a wedding or wedding feast

    Synonyms: espousal

    of or relating to a wedding

    bridal procession

    nuptial day

    spousal rites

    wedding cake

    marriage vows

    Synonyms: nuptial, spousal

    of or pertaining to a bride

    bridal gown