nuptial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuptial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuptial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuptial.

Từ điển Anh Việt

  • nuptial

    /'nʌpʃəl/

    * tính từ

    (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới

    the nuptial day: ngày cưới

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) lễ cưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuptial

    Similar:

    bridal: of or relating to a wedding

    bridal procession

    nuptial day

    spousal rites

    wedding cake

    marriage vows

    Synonyms: spousal