bridal gown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridal gown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridal gown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridal gown.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bridal gown
a gown worn by the bride at a wedding
Synonyms: wedding gown, wedding dress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).