rejection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejection.

Từ điển Anh Việt

  • rejection

    /ri'dʤekʃn/

    * danh từ

    sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối

    sự loại bỏ, sự loại ra

    (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rejection

    * kinh tế

    hàng loại bỏ

    hàng vứt đi

    phế phẩm

    sự loại bỏ

    sự từ chối, cự tuyệt

    sự vứt bỏ

    thứ phẩm

    * kỹ thuật

    phế phẩm

    sự loại bỏ

    sự lựa chọn

    sự từ chối

    điện tử & viễn thông:

    độ loại trừ (khuếch đại vi sai)

    sự loại bỏ (kỹ thuật máy tính)

    xây dựng:

    không chấp nhận

    toán & tin:

    sự bác bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rejection

    the act of rejecting something

    his proposals were met with rejection

    the state of being rejected

    Antonyms: acceptance

    (medicine) an immunological response that refuses to accept substances or organisms that are recognized as foreign

    rejection of the transplanted liver

    the speech act of rejecting