rejection slip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejection slip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejection slip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejection slip.

Từ điển Anh Việt

  • rejection slip

    * danh từ

    lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách ) bị gạt bỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rejection slip

    * kinh tế

    phiếu báo từ chối bản thảo