tolerance of position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerance of position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerance of position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerance of position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tolerance of position

    * kỹ thuật

    sai lệch vị trí

    cơ khí & công trình:

    dung sai vị trí