tolerance dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerance dose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerance dose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerance dose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tolerance dose

    * kỹ thuật

    liều (lượng) được phép