tolerance chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerance chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerance chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerance chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tolerance chart

    * kỹ thuật

    bảng dung sai

    cơ khí & công trình:

    biểu đồ các giới hạn cho phép

    sơ đồ dung sai