tolerance chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tolerance chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerance chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerance chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tolerance chart
* kỹ thuật
bảng dung sai
cơ khí & công trình:
biểu đồ các giới hạn cho phép
sơ đồ dung sai
Từ liên quan
- tolerance
- tolerances
- tolerance dose
- tolerance unit
- tolerance zone
- tolerance chart
- tolerance class
- tolerance limit
- tolerance range
- tolerance limits
- tolerance of fit
- tolerance in size
- tolerance margins
- tolerance clearance
- tolerance deviation
- toleranced dimension
- tolerance of position
- tolerance in construction
- tolerance on the diameter
- tolerance number of defects
- tolerance on the frequency response