tolerance number of defects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerance number of defects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerance number of defects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerance number of defects.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tolerance number of defects

    * kỹ thuật

    số phế phẩm cho phép