tolerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerable.

Từ điển Anh Việt

  • tolerable

    /'tɔlərəbl/

    * tính từ

    có thể tha thứ được

    this fault is tolerable: lỗi này có thể tha thứ được

    có thể chịu được

    kha khá, vừa vừa, tàm tạm

    at a tolerable distance: ở một quãng khá xa

    a tolerable number of...: một số... kha khá...

  • tolerable

    cho phép được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tolerable

    * kỹ thuật

    được phép

    toán & tin:

    cho phép được

    điện lạnh:

    trong dung hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet