passable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passable.

Từ điển Anh Việt

  • passable

    /'pɑ:səbl/

    * tính từ

    có thể qua lại được

    this stream is passable for boats: dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được

    tàm tạm

    a passable knoledge of French: sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp

    có thể thông qua được (đạo luật...)

    có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet