fair to middling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fair to middling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair to middling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair to middling.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fair
- fairy
- faired
- fairly
- fairily
- fairing
- fairish
- fairway
- fair sex
- fair use
- fairlead
- fairness
- fairydom
- fairyism
- fair area
- fair ball
- fair copy
- fair deal
- fair game
- fair rent
- fair wage
- fair wind
- fair-maid
- fairbanks
- fairy cup
- fairyhood
- fairyland
- fairytale
- fair catch
- fair price
- fair trade
- fair value
- fair wages
- fair-faced
- fairground
- fairy bell
- fairy ring
- fairy tale
- fairy-land
- fairy-like
- fairy-tale
- fair chance
- fair-ground
- fair-haired
- fair-minded
- fair-spoken
- fairy lamps
- fairy light
- fairy story
- fair hearing