fair sex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fair sex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair sex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair sex.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fair sex

    Similar:

    womanhood: women as a class

    it's an insult to American womanhood

    woman is the glory of creation

    the fair sex gathered on the veranda

    Synonyms: woman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).