fair-maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fair-maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair-maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair-maid.
Từ điển Anh Việt
fair-maid
/fju:'meid/ (fair-maid) /'feəmeid/
maid) /'feəmeid/
* danh từ
cá xacddin hun khói