fairing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairing.

Từ điển Anh Việt

  • fairing

    /'feəriɳ/

    * danh từ

    quà biếu mua ở chợ phiên

    * danh từ, (hàng không)

    sự làm nhãn và thon hình máy bay

    bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fairing

    * kỹ thuật

    chụp thông gió

    lớp bọc