womanhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
womanhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm womanhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của womanhood.
Từ điển Anh Việt
womanhood
/'wumənhud/
* danh từ
tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính
thời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ
nữ giới, giới đàn bà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
womanhood
the state of being an adult woman
Synonyms: muliebrity
women as a class
it's an insult to American womanhood
woman is the glory of creation
the fair sex gathered on the veranda
the status of a woman