muliebrity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muliebrity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muliebrity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muliebrity.

Từ điển Anh Việt

  • muliebrity

    /,mju:li'ebriti/

    * danh từ

    tính chất đàn bà, nữ tính

    tính ẻo lả, tính yếu ớt (như đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muliebrity

    Similar:

    womanhood: the state of being an adult woman

    femininity: the trait of behaving in ways considered typical for women

    Antonyms: masculinity