fairish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fairish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairish.
Từ điển Anh Việt
fairish
/'feəriʃ/
* tính từ
kha khá, tàm tạm
hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fairish
Similar:
fair: not excessive or extreme
a fairish income
reasonable prices
Synonyms: reasonable
fair: (used of hair or skin) pale or light-colored;
a fair complexion