reasonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reasonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasonable.
Từ điển Anh Việt
reasonable
/'ri:znəbl/
* tính từ
có lý, hợp lý
a reasonable proposal: một đề nghị hợp lý
biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng
a reasonable man: người biết điều
a reasonable price: giá phải chăng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reasonable
* kinh tế
hợp lý
vừa phải
* kỹ thuật
chí lý
hợp lý
toán & tin:
hợp lý, có lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reasonable
showing reason or sound judgment
a sensible choice
a sensible person
Synonyms: sensible
Antonyms: unreasonable
marked by sound judgment
sane nuclear policy
Synonyms: sane
Similar:
fair: not excessive or extreme
a fairish income
reasonable prices
Synonyms: fairish