reasonable doubt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reasonable doubt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasonable doubt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasonable doubt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reasonable doubt
* kinh tế
có căn cứ
sự hoài nghi hợp lý
sự hoài nghi hợp lý, có căn cứ