sane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sane.

Từ điển Anh Việt

  • sane

    /sein/

    * tính từ

    lành mạnh, sảng khoái

    ôn hoà, đúng mực (quan điểm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sane

    mentally healthy; free from mental disorder

    appears to be completely sane

    Antonyms: insane

    Similar:

    reasonable: marked by sound judgment

    sane nuclear policy