insane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insane.

Từ điển Anh Việt

  • insane

    /in'seinnis/

    * tính từ

    điên, điên cuồng, mất trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insane

    afflicted with or characteristic of mental derangement

    was declared insane

    insane laughter

    Antonyms: sane

    Similar:

    harebrained: very foolish

    harebrained ideas

    took insane risks behind the wheel

    a completely mad scheme to build a bridge between two mountains

    Synonyms: mad