unreasonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreasonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreasonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreasonable.

Từ điển Anh Việt

  • unreasonable

    / n'ri:zn bl/

    * tính từ

    vô lý

    không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreasonable

    not reasonable; not showing good judgment

    Antonyms: reasonable

    Similar:

    excessive: beyond normal limits

    excessive charges

    a book of inordinate length

    his dress stops just short of undue elegance

    unreasonable demands

    Synonyms: inordinate, undue