fairway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fairway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairway.
Từ điển Anh Việt
fairway
/'feəwei/
* danh từ
luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
(thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fairway
* kỹ thuật
đường lòng lạch
đường thủy
kênh đào
luồng dẫn
luồng lạch
luồng nước
giao thông & vận tải:
kênh (đạo hàng)
xây dựng:
kênh vận chuyển
lạch vận chuyển
cơ khí & công trình:
lồng nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fairway
the area between the tee and putting green where the grass is cut short
the usual course taken by vessels through a harbor or coastal waters
a tract of ground free of obstacles to movement