faired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faired.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faired

    * kỹ thuật

    trơn tru

    giao thông & vận tải:

    dễ trượt