fair trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fair trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair trade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fair trade
* kinh tế
buôn bán chính đáng bán tương nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fair trade
trade that satisfies certain criteria on the supply chain of the goods involved, usually including fair payment for producers; often with other social and environmental considerations
trade that is conducted legally
Từ liên quan
- fair
- fairy
- faired
- fairly
- fairily
- fairing
- fairish
- fairway
- fair sex
- fair use
- fairlead
- fairness
- fairydom
- fairyism
- fair area
- fair ball
- fair copy
- fair deal
- fair game
- fair rent
- fair wage
- fair wind
- fair-maid
- fairbanks
- fairy cup
- fairyhood
- fairyland
- fairytale
- fair catch
- fair price
- fair trade
- fair value
- fair wages
- fair-faced
- fairground
- fairy bell
- fairy ring
- fairy tale
- fairy-land
- fairy-like
- fairy-tale
- fair chance
- fair-ground
- fair-haired
- fair-minded
- fair-spoken
- fairy lamps
- fairy light
- fairy story
- fair hearing