fair trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fair trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fair trade

    * kinh tế

    buôn bán chính đáng bán tương nhượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fair trade

    trade that satisfies certain criteria on the supply chain of the goods involved, usually including fair payment for producers; often with other social and environmental considerations

    trade that is conducted legally