fair area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fair area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fair area

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hội chợ