fair copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fair copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair copy.
Từ điển Anh Việt
fair copy
/'feə'kɔpi/
* danh từ
bản chép sạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fair copy
* kinh tế
bản viết sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fair copy
a clean copy of a corrected draft
Từ liên quan
- fair
- fairy
- faired
- fairly
- fairily
- fairing
- fairish
- fairway
- fair sex
- fair use
- fairlead
- fairness
- fairydom
- fairyism
- fair area
- fair ball
- fair copy
- fair deal
- fair game
- fair rent
- fair wage
- fair wind
- fair-maid
- fairbanks
- fairy cup
- fairyhood
- fairyland
- fairytale
- fair catch
- fair price
- fair trade
- fair value
- fair wages
- fair-faced
- fairground
- fairy bell
- fairy ring
- fairy tale
- fairy-land
- fairy-like
- fairy-tale
- fair chance
- fair-ground
- fair-haired
- fair-minded
- fair-spoken
- fairy lamps
- fairy light
- fairy story
- fair hearing