fair copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fair copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair copy.

Từ điển Anh Việt

  • fair copy

    /'feə'kɔpi/

    * danh từ

    bản chép sạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fair copy

    * kinh tế

    bản viết sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fair copy

    a clean copy of a corrected draft