fair-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fair-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair-faced.

Từ điển Anh Việt

  • fair-faced

    * tính từ

    mặt mày trắng trẻo

    không có ý định xấu

    (gạch) không trát vữa ở ngoài