impassable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impassable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impassable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impassable.
Từ điển Anh Việt
impassable
/im'pɑ:tibl/
* tính từ
không thể qua được, không thể vượt qua được
impassable mountain: những dây núi không thể vượt qua được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impassable
* kỹ thuật
điện lạnh:
không xuyên qua được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impassable
incapable of being passed
Synonyms: unpassable
Antonyms: passable